検索ワード: pålidelige (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

pålidelige

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

de er pålidelige.

ベトナム語

chúng đáng tin cậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja. de mere pålidelige.

ベトナム語

Đúng, dù sao những nơi đó cũng đáng tin hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tillad pålidelige domæner

ベトナム語

cho & phép miền đáng tin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- de er fuldt pålidelige

ベトナム語

- tôi nghĩ là họ đáng tin cậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

winbind kun pålidelige domæner

ベトナム語

winbind chỉ miền đáng tin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har brug for pålidelige kilder.

ベトナム語

tôi cần nguồn đáng tin cậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de mest pålidelige optegnelser er skatteoptegnelser.

ベトナム語

hồ sơ đáng tin cậy nhất là hồ sơ thuế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

familierne er pålidelige med at hente dem.

ベトナム語

những gia đình đó khá đều đặn với việc nhận tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har solide informanter. de er pålidelige.

ベトナム語

cả 2 thằng này chơi dây tốt,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han påstod at have den fra pålidelige kilder.

ベトナム語

hắn nói là được nghe từ nguồn đáng tin cậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

petersborg. - hvor pålidelige er jeres kilder?

ベトナム語

nguồn tin đáng tin cậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kalder det kedeligt, jeg kalder det pålidelige.

ベトナム語

các con gọi chú ấy là buồn chán. mẹ gọi đó là có thể tin cậy được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de bedste indenfor deres felt. og meget pålidelige.

ベトナム語

những chuyên gia hàng đầu trong lãnh vực của họ... và họ đáng tin cậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke de mest pålidelige minder du har, er det?

ベトナム語

Đúng. ký ức của anh là không phải là đáng tin cậy nhất, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gid alle mine lejere var så pålidelige som dem, madame drou.

ベトナム語

giá như tất cả người làm của tôi... đều đáng tin như cô drou thì tốt quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

landon walker er det ansvarsbevidste, og pålidelige valg som borgmester.

ベトナム語

landon walker là người có trách nhiệm, lựa chọn đáng tin cậy cho chức thị trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- den pålidelige blev taget fra mig. - takket være din far.

ベトナム語

người duy nhất tôi có thể tin tưởng là zach và anh đã lấy anh ta từ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er lige så pålidelige som en flaske sprut til et aa-møde.

ベトナム語

họ đáng tin như một cái chai rượu của một người lạ ở một buổi hội nghị của những người cai rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hør her, detroit, pålidelige kilder er noget af en stolthed for mig.

ベトナム語

nghe này tên đến từ detroit, tôi tự hào tôi là nguồn tin đáng tin cậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og tag mig pålidelige vidner, præsten urija og zekarja, jeberekjahus søn!"

ベトナム語

tôi đem theo những kẻ làm chứng đáng tin, tức là u-ri, thầy tế lễ, và xa-cha-ri, con trai của giê-bê-rê-kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,125,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK