検索ワード: rørstrømsk (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

rørstrømsk

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

jeg ville ikke være rørstrømsk.

ベトナム語

hai cô bỏ qua cho tôi nghe? tôi không có ý muốn xúc động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når han er fuld bliver han rørstrømsk.

ベトナム語

khi ông ấy uống say thì ông ấy rất là dễ thương, phải vậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hold nu op. du er alt for rørstrømsk.

ベトナム語

thôi nào, đoạn này uỷ mị quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil ikke være rørstrømsk, men jeg kommer til at savne dit selskab.

ベトナム語

không phải uỷ mị gì đâu nhưng tôi sẽ thấy nhớ cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ved godt, det er rørstrømsk, men det er, hvad vort land har brug for.

ベトナム語

không, không tôi biết nó thật ủy mị nhưng tôi cũng tin rằng nhưng đôi khi đất nước này cần chút gì đó ủy mị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i min selvbiografi kan i forvente en rørstrømsk fodnote og måske et signeret eksemplar.

ベトナム語

khi tao viết hồi kí bọn mày có thể mong chờ một chú thích dạt dào và có lẽ là bản copy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

et par lapper tyder på rørstrømskhed, men fem tyder på en tvangsneurose.

ベトナム語

hơn thế nữa, một hai vết vá có thể cho là vì tình cảm, nhưng năm là bị ám ảnh rồi. rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,244,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK