Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jeg ville ikke være rørstrømsk.
hai cô bỏ qua cho tôi nghe? tôi không có ý muốn xúc động.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
når han er fuld bliver han rørstrømsk.
khi ông ấy uống say thì ông ấy rất là dễ thương, phải vậy không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hold nu op. du er alt for rørstrømsk.
thôi nào, đoạn này uỷ mị quá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg vil ikke være rørstrømsk, men jeg kommer til at savne dit selskab.
không phải uỷ mị gì đâu nhưng tôi sẽ thấy nhớ cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg ved godt, det er rørstrømsk, men det er, hvad vort land har brug for.
không, không tôi biết nó thật ủy mị nhưng tôi cũng tin rằng nhưng đôi khi đất nước này cần chút gì đó ủy mị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i min selvbiografi kan i forvente en rørstrømsk fodnote og måske et signeret eksemplar.
khi tao viết hồi kí bọn mày có thể mong chờ một chú thích dạt dào và có lẽ là bản copy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
et par lapper tyder på rørstrømskhed, men fem tyder på en tvangsneurose.
hơn thế nữa, một hai vết vá có thể cho là vì tình cảm, nhưng năm là bị ám ảnh rồi. rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: