プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
respekt.
"tôn nghiêm"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
respekt!
respect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- respekt.
phải, tôn trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- respekt!
tôn trọng chút đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for respekt.
vì tôn nghiêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
respekt, magt...
sự tôn trọng, quyền lực...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vis respekt.
thể hiện sự tôn trọng đi! vui quá hả.. thể hiện sự tôn trọng đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- respekt hvad?
- tôn trọng cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er respekt.
mà là sự tôn trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
med al respekt?
thế là không xúc phạm sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- med al respekt...
- với tất cả sự kính trọng, tôi ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- respekt. kom så.
tôn trọng điều đó, huynh đệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at vise lidt respekt.
chỉ cần tôn trọng một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ligesom respekt går?
mất sự tôn trọng ấy hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vis noget respekt.
- thể diện sự tôn trọng mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dét navn vækker respekt.
Đó là một cái tên phải tính kỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
med al respekt, ambassadør.
xin thứ lỗi, thưa Ông Đại sứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- med al mulig respekt...
- thưa sếp với tất..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- med al respekt, junior.
chúng ta không quan tâm cho dù cậu xử elias vào dịp lễ tạ Ơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uden respekt, ingen orden.
không tôn trọng... thì không có kỷ luật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: