検索ワード: romance (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

romance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

fishcliffs romance.

ベトナム語

sự lãng mạn của fishcliff

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg elsker det. romance.

ベトナム語

tôi thích chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

romance er meget inspirerende.

ベトナム語

tình cảm có thể cho con động lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"det var en usandsynlig romance.

ベトナム語

Đó là mối tình lãng mạn mong manh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

hvad er der i caribbean romance?

ベトナム語

nhìn nè, tác phẩm này của colorado lãng mạn quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad har du sagt om vores romance?

ベトナム語

cậu đã... vẽ nên câu chuyện tình của chúng tôi như thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lad os bare vente med den romance lidt endnu.

ベトナム語

Ờ, chưa chơi cái loại lãng mạn ngọt ngào được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg troede, at du var midt i en lidenskabelig romance

ベトナム語

chắc cậu đang viết một câu chuyện tình mãnh liệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

din romance med den mørke ridder var ikke kun et rygte.

ベトナム語

chuyện tình của cô với tên kỵ sĩ bóng Đêm không đơn thuần là lời đồn nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de vil hente jer hvert eneste år, og vise alt om jeres romance.

ベトナム語

mỗi năm họ sẽ lôi hai người ra, phát sóng chi tiết chuyện tình của hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad ville jeg gerne have en lille romance med en smuk ung mand som dig?

ベトナム語

tưởng là tôi sẽ thích tình tứ với một người bảnh bao như cậu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og en romance med ham kan muligvis skaffe dig sponsorer, der kan redde dit sølle liv.

ベトナム語

yêu cậu ấu là cách để có được... nhà tài trợ, họ sẽ cứu mạng sống của cháu đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kære hele denne romance, du har opfundet, beviser bare at du er for naiv til at være her.

ベトナム語

con yêu, tất cả sự lãng mạn mà con tự sáng tác ra chỉ chứng tỏ con quá ngây thơ để ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

george var opdraget i den katolske tro. men i sin romance med chitza var han villig til at slække på troens regler for kurmageri.

ベトナム語

từ bé george đã được nuôi dạy như một người thiên chúa ngoan đạo... nhưng khi chìm đắm trong tình yêu với chitza... anh luôn sẵn sàng làm trái luật lệ... của một người cơ đốc đang yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han mener, at reglerne mod at mænd og kvinder arbejder sammen, er fornuftige. fordi en sådan nærhed, vil tit føre til en romance.

ベトナム語

anh ta tin rằng quy định cấm nam và nữ... làm việc cùng nhau là hợp lý... vì khoảng cách gần nhau sẽ dẫn đến tình cảm lãng mạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

* og jeg ved at en dag, romancen styrer.*

ベトナム語

và tôi biết một ngày nào đó sự lãng mạn sẽ lên ngôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,441,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK