Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
fishcliffs romance.
sự lãng mạn của fishcliff
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg elsker det. romance.
tôi thích chuyện đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
romance er meget inspirerende.
tình cảm có thể cho con động lực.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"det var en usandsynlig romance.
Đó là mối tình lãng mạn mong manh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
hvad er der i caribbean romance?
nhìn nè, tác phẩm này của colorado lãng mạn quá!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvad har du sagt om vores romance?
cậu đã... vẽ nên câu chuyện tình của chúng tôi như thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lad os bare vente med den romance lidt endnu.
Ờ, chưa chơi cái loại lãng mạn ngọt ngào được
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg troede, at du var midt i en lidenskabelig romance
chắc cậu đang viết một câu chuyện tình mãnh liệt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
din romance med den mørke ridder var ikke kun et rygte.
chuyện tình của cô với tên kỵ sĩ bóng Đêm không đơn thuần là lời đồn nhỉ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de vil hente jer hvert eneste år, og vise alt om jeres romance.
mỗi năm họ sẽ lôi hai người ra, phát sóng chi tiết chuyện tình của hai người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvad ville jeg gerne have en lille romance med en smuk ung mand som dig?
tưởng là tôi sẽ thích tình tứ với một người bảnh bao như cậu à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og en romance med ham kan muligvis skaffe dig sponsorer, der kan redde dit sølle liv.
yêu cậu ấu là cách để có được... nhà tài trợ, họ sẽ cứu mạng sống của cháu đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kære hele denne romance, du har opfundet, beviser bare at du er for naiv til at være her.
con yêu, tất cả sự lãng mạn mà con tự sáng tác ra chỉ chứng tỏ con quá ngây thơ để ở đây
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
george var opdraget i den katolske tro. men i sin romance med chitza var han villig til at slække på troens regler for kurmageri.
từ bé george đã được nuôi dạy như một người thiên chúa ngoan đạo... nhưng khi chìm đắm trong tình yêu với chitza... anh luôn sẵn sàng làm trái luật lệ... của một người cơ đốc đang yêu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
han mener, at reglerne mod at mænd og kvinder arbejder sammen, er fornuftige. fordi en sådan nærhed, vil tit føre til en romance.
anh ta tin rằng quy định cấm nam và nữ... làm việc cùng nhau là hợp lý... vì khoảng cách gần nhau sẽ dẫn đến tình cảm lãng mạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
* og jeg ved at en dag, romancen styrer.*
và tôi biết một ngày nào đó sự lãng mạn sẽ lên ngôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: