検索ワード: sat (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

sat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

din sat...!

ベトナム語

Đồ qu...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

blive sat.

ベトナム語

- Đợi ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sat af hvem?

ベトナム語

ai làm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det var sat...

ベトナム語

Đồ khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vært [sat af]

ベトナム語

máy [Đặt bởi]

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

autopiloten er sat.

ベトナム語

Đã cài chế độ bay tự động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

! - sat hende fri.

ベトナム語

tôi giải thoát cho cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vinduestitle sat af skal

ベトナム語

trình bao đặt tựa cửa sổ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hovedmotoren er sat ud.

ベトナム語

Đừng làm quá. Động cơ một hỏng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det hele sat til?

ベトナム語

vặn nó lại chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- modgiften er sat over.

ベトナム語

- thuốc giải đang điều chế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blev ringen sat på?

ベトナム語

- cái nhẫn đã in lên chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle vil blive sat fri.

ベトナム語

các ngươi sẽ được về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har sat hastigheden op?

ベトナム語

chúng đã chạy nhanh hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle andre kan blive sat.

ベトナム語

những người khác có thể ở yên đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han har sat fastlåst roret!

ベトナム語

hắn đã để lên tay lái. mau lên !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- nogen har sat plakater op.

ベトナム語

thưa ngọc phu nhân, có ai treo bích chương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

akademiets nationale voldgiftsret er sat.

ベトナム語

buổi xét xử đặc biệt của viện hàn lâm quốc gia được mở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-flygtet eller blevet sat fri.

ベトナム語

thoát ư? hay được thả đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

politiets efterforskningsmetoder bliver sat tusind år tilbage.

ベトナム語

hắn đang đưa khoa học điều tra tội phạm lùi lại 1.000 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,177,911 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK