プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jeg hørte, at sendebuddene er ankommet.
em nghe có một người đưa tin tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg? vi må sende et betydningsfuldt sendebud for at vise vores respekt.
chúng ta phải cử một công sứ tới ngân hàng sắt, ai đó quan trọng, để cho những chủ nhà băng thấy sự tôn trọng của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: