プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
det kom fra undergrunden.
Ở dưới hầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en eksplosion i undergrunden.
cuộc gọi 911. nổ dưới lòng đất có thể gần wall street.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rumskib, abeby, undergrunden...
tàu không gian, thành phố khỉ, con đường hầm--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
noget tvinger dem frem fra undergrunden.
có thứ gì đó đã khiến chúng phải bỏ chạy khỏi ổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er kun to ting i undergrunden her-
chỉ có 2 thứ ở xứ này thôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg var i undergrunden, 3 dage i mørket,
chờ một chút. việc này có lẽ chỉ là sự thay đổi người thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eksplosionen var i undergrunden. husker du det?
không, tín hiệu vẫn còn hoạt động và cuộc gọi 911 nói rằng vụ nổ ở tầng hầm, nhớ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ingen skjulesteder i undergrunden, jagtet sådan her.
không còn lẩn trốn dưới sự săn đuổi như thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
venus, du ved da, at du er min nigger. her i undergrunden holder vi sammen.
dân giang hồ ở la này đều là gia đình của anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi ses hos dig om en måned. ha ha, jeg sørger for energidrikke ved hvert stop i undergrunden.
gặp anh sau tháng nữa nhé haha, anh sẽ làm vài ly tăng lực để đứng chờ ở tất cả các bến tàu điện ngầm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- undergrunds herreklubber i paris.
quên đi. nhìn lại địa chỉ xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: