検索ワード: våd (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

våd

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

helt våd.

ベトナム語

Ướt hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbliv våd.

ベトナム語

cứ tắm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er våd!

ベトナム語

tôi là bố của catarina đây, bà còn nhớ tôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blev du våd?

ベトナム語

- Ông có bị ướt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du bliver våd.

ベトナム語

chúng mình ướt mất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du er helt våd.

ベトナム語

Ông ướt nhem hết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der hvor den er våd.

ベトナム語

- mạn ướt ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du er godt nok våd.

ベトナム語

- anh ướt sũng rồi nè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvorfor er du våd?

ベトナム語

- chúa ơi! Đừng nhìn tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du blev ikke engang våd.

ベトナム語

con thậm chí ko ướt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han var helt våd. af blod.

ベトナム語

người thằng bé toàn là máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skat... hvorfor er du våd?

ベトナム語

em à... sao em ướt hết vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg gør gerne ganen våd.

ベトナム語

tôi sẽ làm ướt mỏ mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

pas på, du ikke bliver våd.

ベトナム語

coi chừng bị ướt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og din ligner en våd hund.

ベトナム語

Ồ... trông cậu giống một con chó ướt. thật thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvorfor skal svampen være våd?

ベトナム語

vì sao phải đặt miếng bọt biển lên đầu ông ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad blev der af våd og klistret?

ベトナム語

chuyện gì đã xảy ra với nóng bỏng vậy ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du bliver våd mellem benene.

ベトナム語

giữa hai chân em ướt nhẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du ved, at lige gjort mig våd.

ベトナム語

anh biết điều đó chỉ làm em hứng thêm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en skratten, børnestemmer, en våd dunken.

ベトナム語

tiếng động, tiếng con trẻ, tiếng rè rè,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,314,713 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK