전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
helt våd.
Ướt hết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
forbliv våd.
cứ tắm đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er våd!
tôi là bố của catarina đây, bà còn nhớ tôi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- blev du våd?
- Ông có bị ướt không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bliver våd.
chúng mình ướt mất
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du er helt våd.
Ông ướt nhem hết!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der hvor den er våd.
- mạn ướt ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du er godt nok våd.
- anh ướt sũng rồi nè.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvorfor er du våd?
- chúa ơi! Đừng nhìn tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du blev ikke engang våd.
con thậm chí ko ướt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han var helt våd. af blod.
người thằng bé toàn là máu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
skat... hvorfor er du våd?
em à... sao em ướt hết vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg gør gerne ganen våd.
tôi sẽ làm ướt mỏ mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pas på, du ikke bliver våd.
coi chừng bị ướt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- og din ligner en våd hund.
Ồ... trông cậu giống một con chó ướt. thật thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvorfor skal svampen være våd?
vì sao phải đặt miếng bọt biển lên đầu ông ta?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad blev der af våd og klistret?
chuyện gì đã xảy ra với nóng bỏng vậy ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du bliver våd mellem benene.
giữa hai chân em ướt nhẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du ved, at lige gjort mig våd.
anh biết điều đó chỉ làm em hứng thêm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en skratten, børnestemmer, en våd dunken.
tiếng động, tiếng con trẻ, tiếng rè rè,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: