プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
den yngste kavalerikaptajn
ĐẠi Úy kỴ binh trẺ tuỔi nhẤt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den yngste var 16.
người trẻ nhất là 16.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
min yngste, hun døde.
-con gái út của tôi, nó đã mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
begynd med den yngste.
hành tên trẻ nhất trước. khoan!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hanerrobertquot ;s yngste bror
hắn ta là em út của robert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- den yngste... - med krøller!
- cô gái xinh trẻ nhất...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vores yngste, min herre.
thưa ngài, cô ta trẻ nhất ở đây đấy ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vi kan tage de to yngste.
- chúng tôi mang theo 2 đứa nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- den yngste. ti år gammel.
trẻ nhất, 10 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
din yngste er vist lidt halvdum.
tôi nghĩ cậu nhỏ hơn có hơi ngốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ligner han ikke din den yngste?
trông nó giống như con của anh, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvad er den yngste, du har haft?
ngài từng lên giường với cô gái trẻ cỡ nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"den yngste kvindelige, japanske kok."
"nữ đầu bếp trẻ nhất nhật bản." Ồ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
den yngste er vist flygtet fra slottet.
Đứa nhỏ hình như đã trốn khỏi lâu đài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(minnesotas yngste senator , gray edwards.)
thượng nghị sĩ bang minnesota, gray edwards.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den yngste blev gift for nylig, deres nåde.
Đứa trẻ nhất đã kết hôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hun gik til ballet med min yngste. fedt!
- con bé từng học chung lớp ballet với đứa út nhà tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheng, det er vores yngste søster chow mei .
Đây là em gái tôi, tiểu mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er den yngste passager der har nået 10 millioner.
anh là người trẻ nhất đạt tới cột mốc 10 triệu dặm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er ikke alt. der er en fjerde bror. den yngste.
còn 1 người thứ tư, đã nhảy dù cùng với sư đoàn dù 1 01 ... đêm trước cuộc xâm nhập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: