検索ワード: konuştuklarımı (トルコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Turkish

Vietnamese

情報

Turkish

konuştuklarımı

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

トルコ語

ベトナム語

情報

トルコ語

beni neden sorguya çekiyorsun? konuştuklarımı işitenlerden sor. onlar ne söylediğimi biliyorlar.››

ベトナム語

cớ sao ngươi gạn hỏi ta? hãy hỏi những kẻ đã nghe ta nói điều chi với họ; những kẻ đó biết điều ta đã nói.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

ama seninle konuştuğumda dilini çözeceğim. onlara, ‹egemen rab şöyle diyor› diyeceksin. dinleyen dinlesin, dinlemeyen dinlemesin. Çünkü bu halk asidir.››

ベトナム語

nhưng khi ta phán cùng ngươi, ta sẽ mở miệng ngươi, và ngươi khá bảo chúng nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: ai nghe, hãy nghe; ai không nghe, thì đừng nghe! vì chúng nó là nhà bạn nghịch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,046,467 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK