プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hast du gesehen, wie er barbara anstarrte?
- anh có thấy cách ông ấy nhìn barbara hôm đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber in seinen augen war mehr als nur mein spiegelbild, das mich anstarrte.
nhưng tôi vẫn tin là có nhiều điều hơn trong ánh mắt của nó phản chiếu lại với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nein, wieso? weil man leute nicht anstarrt.
{\3chff1000}không có gì ... {\3chff1000}tò mò không tốt cho cậu đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: