プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
du bist ausgezogen.
Ông dọn đi rồi còn gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist er ausgezogen?
anh ấy có dọn đi chỗ khác không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also sind sie ausgezogen?
- vậy là chị dọn đi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sie ist auch ausgezogen.
bà ấy đi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wann ist er ausgezogen?
anh ấy dọn đi khi nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihre mitbewohnerin ist ausgezogen.
- mọi thứ ổn cả chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist sie tatsächlich ausgezogen?
mẹ đã dọn ra ngoài sao bố?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die kinderhandschuhe werden ausgezogen.
g7.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich dachte, du bist ausgezogen?
-tôi phải quay lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 'ne pennerin hat mich ausgezogen!
1 mụ ăn xin lột quần áo của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er ist bei deinen großeltern ausgezogen.
Ông ấy đã chuyển ra khỏi nhà ông bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die handschuhe sind ausgezogen, liz chamberlain.
hết giờ đùa giỡn rồi, liz chamberlain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peter boyd ist vor acht monaten ausgezogen.
peter boyd đã chuyển đi 8 tháng trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat mich angemacht, er hat sich ausgezogen.
tán tỉnh tôi. thoát y.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast dich ausgezogen, um baden zu gehen.
cô cởi đồ để đi tắm tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist vor sechs wochen aus der wohnung ausgezogen.
dọn khỏi căn hộ của mình vào 6 tuần trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es soll so aussehen, als hättest du sie ausgezogen.
- Ồ không. uh, chỉ như là cô cởi nó ra thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir haben uns erst verliebt nachdem sie ausgezogen war.
chúng tôi chỉ trở thành tình nhân sau khi cổ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er ist gerade ausgezogen, und sie suchen einen mieter.
phòng của cậu ta giờ còn trống. cám ơn cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erst mal müsst ihr warten, bis sie mir die hose ausgezogen hat.
trước tiên, anh phải chờ cô ấy cởi được quần tôi đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: