検索ワード: ausgezogen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ausgezogen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

du bist ausgezogen.

ベトナム語

Ông dọn đi rồi còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist er ausgezogen?

ベトナム語

anh ấy có dọn đi chỗ khác không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also sind sie ausgezogen?

ベトナム語

- vậy là chị dọn đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie ist auch ausgezogen.

ベトナム語

bà ấy đi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wann ist er ausgezogen?

ベトナム語

anh ấy dọn đi khi nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihre mitbewohnerin ist ausgezogen.

ベトナム語

- mọi thứ ổn cả chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist sie tatsächlich ausgezogen?

ベトナム語

mẹ đã dọn ra ngoài sao bố?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die kinderhandschuhe werden ausgezogen.

ベトナム語

g7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich dachte, du bist ausgezogen?

ベトナム語

-tôi phải quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- 'ne pennerin hat mich ausgezogen!

ベトナム語

1 mụ ăn xin lột quần áo của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist bei deinen großeltern ausgezogen.

ベトナム語

Ông ấy đã chuyển ra khỏi nhà ông bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die handschuhe sind ausgezogen, liz chamberlain.

ベトナム語

hết giờ đùa giỡn rồi, liz chamberlain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

peter boyd ist vor acht monaten ausgezogen.

ベトナム語

peter boyd đã chuyển đi 8 tháng trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat mich angemacht, er hat sich ausgezogen.

ベトナム語

tán tỉnh tôi. thoát y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast dich ausgezogen, um baden zu gehen.

ベトナム語

cô cởi đồ để đi tắm tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist vor sechs wochen aus der wohnung ausgezogen.

ベトナム語

dọn khỏi căn hộ của mình vào 6 tuần trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es soll so aussehen, als hättest du sie ausgezogen.

ベトナム語

- Ồ không. uh, chỉ như là cô cởi nó ra thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir haben uns erst verliebt nachdem sie ausgezogen war.

ベトナム語

chúng tôi chỉ trở thành tình nhân sau khi cổ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist gerade ausgezogen, und sie suchen einen mieter.

ベトナム語

phòng của cậu ta giờ còn trống. cám ơn cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erst mal müsst ihr warten, bis sie mir die hose ausgezogen hat.

ベトナム語

trước tiên, anh phải chờ cô ấy cởi được quần tôi đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,728,298,142 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK