検索ワード: beschneidung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

beschneidung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nächste passende größe mit beschneidung

ベトナム語

kích cỡ gần nhất rồi xén

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und deine beschneidung... erinnerst du dich?

ベトナム語

khi họ thiến anh, anh còn nhớ việc đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie hat mir gesagt, die unterlagen seien für die beschneidung.

ベトナム語

bả kêu tôi ký tên vô chứng chỉ cắt bao quy đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da ließ er von ihm ab. sie sprach aber blutbräutigam um der beschneidung willen.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va tha chồng; nàng bèn nói rằng: huyết lang! là vì cớ phép cắt bì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vor all diesen feindseligkeiten wollte ich euch erzählen, wie es zu meiner beschneidung kam.

ベトナム語

trước khi những chuyện xấu này xảy ra, tôi đã tính kể với ngài tôi bị hoạn như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn in christo jesu gilt weder beschneidung noch unbeschnitten sein etwas, sondern eine neue kreatur.

ベトナム語

vì điều yếu cần, chẳng phải sự chịu cắt bì, hay là sự chẳng chịu cắt bì, bèn là trở nên người mới.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er erhielt seine pockenimpfung und seine beschneidung steht für später am tag auf dem programm.

ベトナム語

cậu bé đã được tiêm phòng bệnh đậu mùa 52 và có lịch cắt bao quy đầu sau ngày hôm nay 53

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn in christo jesu gilt weder beschneidung noch unbeschnitten sein etwas, sondern der glaube, der durch die liebe tätig ist.

ベトナム語

vì trong Ðức chúa jêsus christ, cái điều có giá trị, không phải tại chịu phép cắt bì hoặc không chịu phép cắt bì, nhưng tại đức tin hay làm ra bởi sự yêu thương vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist jemand beschnitten berufen, der halte an der beschneidung. ist jemand unbeschnitten berufen, der lasse sich nicht beschneiden.

ベトナム語

có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn das ist nicht ein jude, der auswendig ein jude ist, auch ist das nicht eine beschneidung, die auswendig am fleisch geschieht;

ベトナム語

vì người nào chỉ bề ngoài là người giu-đa, thì không phải là người giu-đa, còn phép cắt bì làm về xác thịt ở ngoài, thì không phải là phép cắt bì;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mose hat euch darum gegeben die beschneidung, nicht daß sie von mose kommt, sondern von den vätern, und ihr beschneidet den menschen am sabbat.

ベトナム語

môi-se đã truyền phép cắt bì cho các ngươi (phép đó không phải bởi môi-se, nhưng bởi tổ tông), và các ngươi làm phép cắt bì cho người đờn ông trong ngày sa-bát!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und wird also, der von natur unbeschnitten ist und das gesetz vollbringt, dich richten, der du unter dem buchstaben und der beschneidung bist und das gesetz übertrittst.

ベトナム語

kẻ vốn không chịu cắt bì, mà làm trọn luật pháp sẽ đoán xét ngươi, là kẻ dẫu có chữ của luật pháp và phép cắt bì, lại phạm luật pháp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die beschneidung ist wohl nütz, wenn du das gesetz hältst; hältst du das gesetz aber nicht, so bist du aus einem beschnittenen schon ein unbeschnittener geworden.

ベトナム語

thật thế, nếu ngươi làm theo luật pháp, thì phép cắt bì có ích; còn nếu ngươi phạm luật pháp, thì dầu chịu cắt bì cũng như không.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darum gedenket daran, daß ihr, die ihr weiland nach dem fleisch heiden gewesen seid und die unbeschnittenen genannt wurdet von denen, die genannt sind die beschneidung nach dem fleisch, die mit der hand geschieht,

ベトナム語

vậy, anh em, theo xác thịt là người ngoại, bị những kẻ xưng mình là người chịu cắt bì bởi tay người ta, gọi anh em mà người không chịu cắt bì, hãy nhớ lại lúc trước,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und würde auch ein vater der beschneidung, derer, die nicht allein beschnitten sind, sondern auch wandeln in den fußtapfen des glaubens, welcher war in unserm vater abraham, als er noch unbeschnitten war.

ベトナム語

và cũng làm cha những kẻ chịu cắt bì, tức là cha những kẻ không những chịu cắt bì thôi, lại cũng noi theo dấu đức tin mà Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, đã có trước khi chưa chịu cắt bì vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so ein mensch die beschneidung annimmt am sabbat, auf daß nicht das gesetz mose's gebrochen werde, zürnet ihr denn über mich, daß ich den ganzen menschen habe am sabbat gesund gemacht?

ベトナム語

nếu người đờn ông chịu phép cắt bì ngày sa-bát, cho khỏi phạm luật pháp môi-se, thì sao ta chữa cho cả mình người bình được lành trong ngày sa-bát, mà các ngươi lại nổi giận?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das zeichen der beschneidung empfing er zum siegel der gerechtigkeit des glaubens, welchen er hatte, als er noch nicht beschnitten war, auf daß er würde ein vater aller, die da glauben und nicht beschnitten sind, daß ihnen solches auch gerechnet werde zur gerechtigkeit;

ベトナム語

vậy, người đã nhận lấy dấu cắt bì, như dấu ấn của sự công bình mà người đã được bởi đức tin, khi chưa chịu cắt bì; hầu cho làm cha hết thảy những kẻ tin mà không chịu cắt bì, đặng họ được kể là công bình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,673,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK