プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich füge dies der beweisaufnahme bei.
tôi sẽ đưa những giấy tờ này vào hồ sơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kann ich meine beweisaufnahme fortsetzen?
- tôi có thể tiếp tục những bằng chứng chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entsendet einen untersuchungsausschuss zur beweisaufnahme nach naboo.
chúng tôi yêu cầu 1 phái đoàn được cử tới naboo để làm rõ sự thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: