検索ワード: bombay (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

bombay

ベトナム語

mumbai

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

bombay, indien.

ベトナム語

bombay, Ấn Độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

mumbai (bombay), 2006

ベトナム語

mumbai, năm 2006

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wir verschwinden aus bombay.

ベトナム語

Đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

aus bombay wurde mumbai.

ベトナム語

Ở bombay, nơi đã đổi tên thành mumbay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich bin in bombay, indien.

ベトナム語

tôi chỉ không muốn... tôi không thể giúp gì cho ông

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- erinnert ihr euch an bombay?

ベトナム語

- nhớ bombay ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

um acht geht mein flieger nach bombay.

ベトナム語

chuyến bay của mẹ tới bombay khởi hành lúc 8 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

jede menge muschis für salim in bombay.

ベトナム語

có hàng trăm cô gái ở bombay cho salim mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wie 'ne klotür auf 'nem krabbenboot in bombay.

ベトナム語

như gà chọi vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

hendrick's, wenn möglich. ansonsten bombay sapphire.

ベトナム語

tỉ lệ vàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

den hendrick's mit gurke, den bombay mit limette.

ベトナム語

gin loại bombei và tonic tùy ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

siesind in einem zug und durchqueren indien, von bombäy nach kalkutta.

ベトナム語

- bây giờ bọn chúng hiện đang ở đâu? - họ đang đi xe lửa xuyên Ấn Độ, từ bombay đến calcutta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,731,332,818 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK