전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bombay
mumbai
마지막 업데이트: 2012-04-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
bombay, indien.
bombay, Ấn Độ.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mumbai (bombay), 2006
mumbai, năm 2006
wir verschwinden aus bombay.
Đi đâu?
aus bombay wurde mumbai.
Ở bombay, nơi đã đổi tên thành mumbay.
ich bin in bombay, indien.
tôi chỉ không muốn... tôi không thể giúp gì cho ông
- erinnert ihr euch an bombay?
- nhớ bombay ko?
um acht geht mein flieger nach bombay.
chuyến bay của mẹ tới bombay khởi hành lúc 8 giờ.
jede menge muschis für salim in bombay.
có hàng trăm cô gái ở bombay cho salim mà.
wie 'ne klotür auf 'nem krabbenboot in bombay.
như gà chọi vậy
hendrick's, wenn möglich. ansonsten bombay sapphire.
tỉ lệ vàng.
den hendrick's mit gurke, den bombay mit limette.
gin loại bombei và tonic tùy ý.
siesind in einem zug und durchqueren indien, von bombäy nach kalkutta.
- bây giờ bọn chúng hiện đang ở đâu? - họ đang đi xe lửa xuyên Ấn Độ, từ bombay đến calcutta.