プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
general carnaby hatte 2 aufgaben:
bây giờ, nhiệm vụ của tướng carnaby gồm có hai phần:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
general george carnaby, us-armee.
Đại tướng george carnaby, quân đội hoa kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der gefangene, general carnaby, ist amerikaner.
người bị bắt, tướng carnaby, là một người mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sonst fliegen sie vielleicht carnaby damit aus.
có thể họ dùng nó để đưa carnaby đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Über general carnaby haben sie wohl nichts herausgefunden.
tôi không nghĩ là anh tìm hiểu được gì về tướng carnaby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht etwas schlaf, bevor ich general carnaby treffe.
có lẽ ngủ vài tiếng trước khi gặp tướng carnaby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber ich dachte general carnaby wäre erst gestern morgen abgestürzt.
nhưng em tưởng là tướng carnaby chỉ mới rớt máy bay hồi sáng hôm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
general carnaby ist einer der hauptkoordinatoren der planungen für die zweitfront.
tướng carnaby một trong những hoạch định viên chủ chốt thiết kế mặt trận thứ hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser major von hapen, weiß er, dass general carnaby hier ist?
tay thiếu tá von hapen đó, hắn có biết tướng carnaby đang ở đây không? có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin general george carnaby, us-armee, ra-123-025-3964.
tôi là Đại tướng george carnaby, quân đội hoa kỳ, số quân 123-025-3964.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe es eilig, ins schloss zu kommen, bevor sie merken, dass sie nicht general carnaby haben.
anh đang vội tới lâu đài trước khi họ biết được người họ bắt không phải là tướng carnaby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nun, general carnaby, vielleicht wären sie so nett, uns ihren wahren namen, rang und militärnummer zu geben.
bây giờ, Đại tướng carnaby, có lẽ ông nên biết khôn cho chúng tôi biết tên thật, cấp bậc và số quân của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich wollte eben sagen, scopolamin würde bei unserem freund nur beweisen, dass er nicht general carnaby ist, sondern cartwright jones, amerikanischer schauspieler, der carnaby spielt.
tôi sẽ nói cho quý vị biết thuốc scopolamine không có mấy tác dụng với người bạn của chúng tôi ngoại trừ để chứng minh hắn không phải là tướng carnaby mà là một tay cartwright jones nào đó một diễn viên mỹ thủ vai tướng carnaby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und ruck zuck sind sie in whitehall und berichten general carnabys transfer nach berlin.
quý vị sẽ có mặt ở đường whitehall báo cáo tướng carnaby đã được chuyển đi berlin trước khi quý vị biết được gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: