検索ワード: carnaby (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

carnaby

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

general carnaby hatte 2 aufgaben:

ベトナム語

bây giờ, nhiệm vụ của tướng carnaby gồm có hai phần:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

general george carnaby, us-armee.

ベトナム語

Đại tướng george carnaby, quân đội hoa kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der gefangene, general carnaby, ist amerikaner.

ベトナム語

người bị bắt, tướng carnaby, là một người mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sonst fliegen sie vielleicht carnaby damit aus.

ベトナム語

có thể họ dùng nó để đưa carnaby đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

Über general carnaby haben sie wohl nichts herausgefunden.

ベトナム語

tôi không nghĩ là anh tìm hiểu được gì về tướng carnaby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht etwas schlaf, bevor ich general carnaby treffe.

ベトナム語

có lẽ ngủ vài tiếng trước khi gặp tướng carnaby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber ich dachte general carnaby wäre erst gestern morgen abgestürzt.

ベトナム語

nhưng em tưởng là tướng carnaby chỉ mới rớt máy bay hồi sáng hôm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

general carnaby ist einer der hauptkoordinatoren der planungen für die zweitfront.

ベトナム語

tướng carnaby một trong những hoạch định viên chủ chốt thiết kế mặt trận thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser major von hapen, weiß er, dass general carnaby hier ist?

ベトナム語

tay thiếu tá von hapen đó, hắn có biết tướng carnaby đang ở đây không? có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin general george carnaby, us-armee, ra-123-025-3964.

ベトナム語

tôi là Đại tướng george carnaby, quân đội hoa kỳ, số quân 123-025-3964.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe es eilig, ins schloss zu kommen, bevor sie merken, dass sie nicht general carnaby haben.

ベトナム語

anh đang vội tới lâu đài trước khi họ biết được người họ bắt không phải là tướng carnaby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, general carnaby, vielleicht wären sie so nett, uns ihren wahren namen, rang und militärnummer zu geben.

ベトナム語

bây giờ, Đại tướng carnaby, có lẽ ông nên biết khôn cho chúng tôi biết tên thật, cấp bậc và số quân của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wollte eben sagen, scopolamin würde bei unserem freund nur beweisen, dass er nicht general carnaby ist, sondern cartwright jones, amerikanischer schauspieler, der carnaby spielt.

ベトナム語

tôi sẽ nói cho quý vị biết thuốc scopolamine không có mấy tác dụng với người bạn của chúng tôi ngoại trừ để chứng minh hắn không phải là tướng carnaby mà là một tay cartwright jones nào đó một diễn viên mỹ thủ vai tướng carnaby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ruck zuck sind sie in whitehall und berichten general carnabys transfer nach berlin.

ベトナム語

quý vị sẽ có mặt ở đường whitehall báo cáo tướng carnaby đã được chuyển đi berlin trước khi quý vị biết được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,746,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK