プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- koch, dienstmädchen.
- người hầu, đầu bếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
euer neues dienstmädchen.
người hầu gái mới của người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- räum das auf, dienstmädchen.
dọn dẹp cái đống rác này đi, người hầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin dienstmädchen beim gouverneur.
tôi là hầu phòng trong nhà thống đốc...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die schönsten französischen dienstmädchen!
thuê những cô hầu pháp nóng bỏng nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seine frau, sogar das dienstmädchen.
vợ hắn, cô người ở, thật là vô lương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir müssen uns ein dienstmädchen anschaffen.
chúng ta cần người giúp việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn das dienstmädchen ging auf den hof zurück.
mà nông trại được trả lại cho nông dân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
warst du schon jemals dienstmädchen zuvor?
ngươi từng làm hầu gái chưa vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe das junge dienstmädchen noch nicht gesehen.
sao hôm nay không thấy cô hầu trẻ. tôi đã đưa cô ta đi bệnh viện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich wusste nicht, dass ich ein neues dienstmädchen brauche.
ta không biết là ta cần 1 hầu gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab jemanden gesehen. eine frau, gekleidet wie ein dienstmädchen.
tôi thấy 1 cô gái ăn mặc như người giúp việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
immer wollen die sich einmischen. ich bin doch nicht ihr dienstmädchen.
họ tới đây bất cứ khi nào họ muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der kerl mit dem tauben dienstmädchen kann froh sein, dass er nicht auch tot ist.
cái gã với cô hầu điếc đó? hắn may mắn là đã không chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als nächstes... ist hier ein sexy französisches dienstmädchen- kostüm, das ich für bernadette gekauft habe.
tiếp đến, Đây là trang phục sexy của hầu phòng pháp mà tao mua cho bernadette.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sieh dir das mal an, ich habe sheldon das franz- ösische dienstmädchen-kostüm anziehen lassen.
coi này, anh bắt thằng sheldon mặc trang phục người hầu pháp này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der verrückte fettsack mr aschenbach der leute auspresst wie zitronen selbst seine eigenen dienstmädchen eine hatte einen arsch ihre backen waren hart wie trommeln.
lão aschenbach mập như heo đó, lão vắt khô dân tôi như nô lệ, ngay cả với những cô hầu của lão. có một cô gái mông bự, Đôi má cổ săn như cái trống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nun, ich weiß nicht, wie sie die dinge in jener stadt tun, aber in dieser stadt warten die dienstmädchen auf die ladys, und nicht umgekehrt.
ta không biết người ta làm thế nào ở cái thành phố đó, nhưng tại đây, hầu gái phải phục vụ tiểu thư của họ, chứ không phải là chờ ra lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein könig war verletzt und tat einer ratte weh. eine ratte war verletzt und tat einer prinzessin weh. und eine prinzessin war verletzt und tat einem dienstmädchen weh, auch wenn sie es gar nicht wollte.
nhà vua bị tổn thương, do đó, ông tổn thương một con chuột, con chuột bị tổn thương, sẽ tổn thương đến công chúa ... công chúa đau đớn cũng như ông đau đớn vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: