検索ワード: dienstmädchen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

dienstmädchen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- koch, dienstmädchen.

ベトナム語

- người hầu, đầu bếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

euer neues dienstmädchen.

ベトナム語

người hầu gái mới của người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- räum das auf, dienstmädchen.

ベトナム語

dọn dẹp cái đống rác này đi, người hầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin dienstmädchen beim gouverneur.

ベトナム語

tôi là hầu phòng trong nhà thống đốc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die schönsten französischen dienstmädchen!

ベトナム語

thuê những cô hầu pháp nóng bỏng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seine frau, sogar das dienstmädchen.

ベトナム語

vợ hắn, cô người ở, thật là vô lương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir müssen uns ein dienstmädchen anschaffen.

ベトナム語

chúng ta cần người giúp việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn das dienstmädchen ging auf den hof zurück.

ベトナム語

mà nông trại được trả lại cho nông dân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

warst du schon jemals dienstmädchen zuvor?

ベトナム語

ngươi từng làm hầu gái chưa vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe das junge dienstmädchen noch nicht gesehen.

ベトナム語

sao hôm nay không thấy cô hầu trẻ. tôi đã đưa cô ta đi bệnh viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wusste nicht, dass ich ein neues dienstmädchen brauche.

ベトナム語

ta không biết là ta cần 1 hầu gái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab jemanden gesehen. eine frau, gekleidet wie ein dienstmädchen.

ベトナム語

tôi thấy 1 cô gái ăn mặc như người giúp việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

immer wollen die sich einmischen. ich bin doch nicht ihr dienstmädchen.

ベトナム語

họ tới đây bất cứ khi nào họ muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der kerl mit dem tauben dienstmädchen kann froh sein, dass er nicht auch tot ist.

ベトナム語

cái gã với cô hầu điếc đó? hắn may mắn là đã không chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als nächstes... ist hier ein sexy französisches dienstmädchen- kostüm, das ich für bernadette gekauft habe.

ベトナム語

tiếp đến, Đây là trang phục sexy của hầu phòng pháp mà tao mua cho bernadette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sieh dir das mal an, ich habe sheldon das franz- ösische dienstmädchen-kostüm anziehen lassen.

ベトナム語

coi này, anh bắt thằng sheldon mặc trang phục người hầu pháp này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der verrückte fettsack mr aschenbach der leute auspresst wie zitronen selbst seine eigenen dienstmädchen eine hatte einen arsch ihre backen waren hart wie trommeln.

ベトナム語

lão aschenbach mập như heo đó, lão vắt khô dân tôi như nô lệ, ngay cả với những cô hầu của lão. có một cô gái mông bự, Đôi má cổ săn như cái trống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, ich weiß nicht, wie sie die dinge in jener stadt tun, aber in dieser stadt warten die dienstmädchen auf die ladys, und nicht umgekehrt.

ベトナム語

ta không biết người ta làm thế nào ở cái thành phố đó, nhưng tại đây, hầu gái phải phục vụ tiểu thư của họ, chứ không phải là chờ ra lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein könig war verletzt und tat einer ratte weh. eine ratte war verletzt und tat einer prinzessin weh. und eine prinzessin war verletzt und tat einem dienstmädchen weh, auch wenn sie es gar nicht wollte.

ベトナム語

nhà vua bị tổn thương, do đó, ông tổn thương một con chuột, con chuột bị tổn thương, sẽ tổn thương đến công chúa ... công chúa đau đớn cũng như ông đau đớn vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,694,791 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK