プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
durchsuchungsbefehl.
- trời đất, đừng nữa chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
durchsuchungsbefehl!
có trát khám nhà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der durchsuchungsbefehl.
giấy phép đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
durchsuchungsbefehl, handschuhe...
giấy khám xét, găng tay...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
polizei! durchsuchungsbefehl!
cảnh sát đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hol den durchsuchungsbefehl.
tôi sẽ xin lệnh bắt giam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ohne durchsuchungsbefehl. grundlos.
không giấy phép, không lý do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe einen durchsuchungsbefehl.
tôi có giấy phép.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich habe einen durchsuchungsbefehl.
tôi có lệnh khám xét nơi này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
polizei! durchsuchungsbefehl! polizei!
có trát khám nhà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
harkness schickte den durchsuchungsbefehl.
harkness đã gửi giấy phép tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haben sie einen durchsuchungsbefehl?
có lệnh khám không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wir haben einen durchsuchungsbefehl.
- Đặc vụ liên bang. tôi có lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- haben sie einen durchsuchungsbefehl?
Đây , có đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dazu brauchen sie einen durchsuchungsbefehl.
Ông không được quyền mở cốp xe. tôi biết luật đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben doch einen durchsuchungsbefehl?
anh có mang theo lệnh khám không đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
einen kaffee? einen durchsuchungsbefehl?
- chuyện này là thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bis zum durchsuchungsbefehl ist jemand anderer...
cậu muốn thế hả? Đến khi có được trát tòa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viel glück mit dem durchsuchungsbefehl, detective.
chúc may mắn với giấy trát tòa, thám tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn sie mit einem durchsuchungsbefehl wieder kommen.
khi bác quay lại đây với lệnh khám xét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: