検索ワード: erdrosselt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

erdrosselt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

er wurde erdrosselt.

ベトナム語

nó bị bóp cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der arme tropf wurde erdrosselt.

ベトナム語

chúng đã giết anh chàng ngớ ngẩn đáng thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

joyce hat sich heute fast erdrosselt.

ベトナム語

tôi đã thấy joyce đang cố tự thắt cổ hôm nay. cô không thấy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

will nicht der sein welcher sie erdrosselt.

ベトナム語

bố sẽ bóp cổ bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also gut, elise nichols wurde erdrosselt, erstickt,

ベトナム語

Được rồi, elise nichols đã bị siết cổ, làm cho nghẹt thở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn wir ihn laufen lassen, erdrosselt er uns im schlaf!

ベトナム語

nếu ta để nó thoát, nó sẽ bóp cổ chúng ta khi ta ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

laut ihren daten hat er seinen besten freund in der highschool erdrosselt,

ベトナム語

- mm. theo tài liệu của bà, thì hắn đã từng bóp cổ người bạn thân nhất của hắn thời trung học, nhưng lại cố thuyết phục bà rằng đó chỉ là một hành vi bắt nạt bình thường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

doch ehe er mich informieren konnte, tauchte mein freund paul erdrosselt in meiner kühltruhe auf.

ベトナム語

nhưng trước khi có thể tới và nói với tôi... thì người anh em ấy, paul đã bị bóp cổ ở trong chiếc máy ướp đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich fasst meinen "bilbul" an, wie als ich einen vogel erdrosselte.

ベトナム語

cảm giác cứ như là đang bay vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,633,295 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK