プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
er wurde erdrosselt.
nó bị bóp cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der arme tropf wurde erdrosselt.
chúng đã giết anh chàng ngớ ngẩn đáng thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
joyce hat sich heute fast erdrosselt.
tôi đã thấy joyce đang cố tự thắt cổ hôm nay. cô không thấy sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
will nicht der sein welcher sie erdrosselt.
bố sẽ bóp cổ bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also gut, elise nichols wurde erdrosselt, erstickt,
Được rồi, elise nichols đã bị siết cổ, làm cho nghẹt thở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn wir ihn laufen lassen, erdrosselt er uns im schlaf!
nếu ta để nó thoát, nó sẽ bóp cổ chúng ta khi ta ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
laut ihren daten hat er seinen besten freund in der highschool erdrosselt,
- mm. theo tài liệu của bà, thì hắn đã từng bóp cổ người bạn thân nhất của hắn thời trung học, nhưng lại cố thuyết phục bà rằng đó chỉ là một hành vi bắt nạt bình thường?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
doch ehe er mich informieren konnte, tauchte mein freund paul erdrosselt in meiner kühltruhe auf.
nhưng trước khi có thể tới và nói với tôi... thì người anh em ấy, paul đã bị bóp cổ ở trong chiếc máy ướp đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich fasst meinen "bilbul" an, wie als ich einen vogel erdrosselte.
cảm giác cứ như là đang bay vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています