検索ワード: fähigkeiten (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

fähigkeiten

ベトナム語

năng khả

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

fähigkeiten.

ベトナム語

kỹ năng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

meine fähigkeiten...

ベトナム語

những khả năng của tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

besondere fähigkeiten?

ベトナム語

kỹ năng đặc biệt à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

status der fähigkeiten

ベトナム語

trạng thái tính năng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich habe auch fähigkeiten.

ベトナム語

tôi cũng có chút kỹ năng như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- verbessern ihre fähigkeiten?

ベトナム語

- hoàn thiện kỹ năng? - phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du hast bestimmte fähigkeiten.

ベトナム語

anh có những kĩ năng vượt trội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

hast du besondere fähigkeiten?

ベトナム語

okay, được rồi, vậy, uh, anh có kỹ năng đặc biệt nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- aufgrund übersinnlicher fähigkeiten?

ベトナム語

tôi cũng xem bài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

das ist eine meiner fähigkeiten.

ベトナム語

tôi có kỹ năng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du hast fragen über fähigkeiten?

ベトナム語

chắc cô đang băn khoăn về chuyện năng lực phải ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ja, wie hobbys und... fähigkeiten.

ベトナム語

- yeah, giống như sở thích riêng và... các kĩ năng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- welche fähigkeiten haben sie?

ベトナム語

cậu có kỹ năng gì đặc biệt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

der virus nimmt fähigkeiten weg.

ベトナム語

virus lấy đi những khả năng của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du hast fähigkeiten, die wir brauchen.

ベトナム語

anh có những kỹ năng mà chúng tôi cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich habe keine fähigkeiten, peter!

ベトナム語

tôi ko còn năng lực rồi, peter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- für leute mit verminderten fähigkeiten?

ベトナム語

không, không phải là như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du absorbierst fähigkeiten anderer menschen.

ベトナム語

con có thể hấp thu các khả năng của người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

er kontrolliert die fähigkeiten. schwächt sie.

ベトナム語

nó điều khiển những khả năng kìm hãm chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,416,972 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK