来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fähigkeiten
năng khả
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
fähigkeiten.
kỹ năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
meine fähigkeiten...
những khả năng của tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
besondere fähigkeiten?
kỹ năng đặc biệt à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
status der fähigkeiten
trạng thái tính năng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ich habe auch fähigkeiten.
tôi cũng có chút kỹ năng như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- verbessern ihre fähigkeiten?
- hoàn thiện kỹ năng? - phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du hast bestimmte fähigkeiten.
anh có những kĩ năng vượt trội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hast du besondere fähigkeiten?
okay, được rồi, vậy, uh, anh có kỹ năng đặc biệt nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- aufgrund übersinnlicher fähigkeiten?
tôi cũng xem bài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
das ist eine meiner fähigkeiten.
tôi có kỹ năng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du hast fragen über fähigkeiten?
chắc cô đang băn khoăn về chuyện năng lực phải ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ja, wie hobbys und... fähigkeiten.
- yeah, giống như sở thích riêng và... các kĩ năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- welche fähigkeiten haben sie?
cậu có kỹ năng gì đặc biệt không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
der virus nimmt fähigkeiten weg.
virus lấy đi những khả năng của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du hast fähigkeiten, die wir brauchen.
anh có những kỹ năng mà chúng tôi cần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ich habe keine fähigkeiten, peter!
tôi ko còn năng lực rồi, peter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- für leute mit verminderten fähigkeiten?
không, không phải là như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du absorbierst fähigkeiten anderer menschen.
con có thể hấp thu các khả năng của người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
er kontrolliert die fähigkeiten. schwächt sie.
nó điều khiển những khả năng kìm hãm chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: