検索ワード: fingerabdrücke (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

fingerabdrücke.

ベトナム語

dấu vân tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und fingerabdrücke?

ベトナム語

- còn dấu vân tay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fingerabdrücke negativ.

ベトナム語

các dấu tay đã dò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine fingerabdrücke?

ベトナム語

không có dấu tay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- keine fingerabdrücke.

ベトナム語

cũng không có dấu vân tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die fingerabdrücke sind da.

ベトナム語

xác định dấu vân tay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die fingerabdrücke wegbrutzeln?

ベトナム語

nướng cho mất dấu vân tay à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- auf meine fingerabdrücke.

ベトナム語

- dấu vân tay của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- fingerabdrücke. - ja, fingerabdrücke.

ベトナム語

- cùng vào xem sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber die fingerabdrücke passen.

ベトナム語

chỉ trừ dấu vân tay trùng khớp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein präsident, zwei fingerabdrücke.

ベトナム語

cùng một tổng thống, 2 dấu vân tay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hab die fingerabdrücke überprüft.

ベトナム語

tra dấu vân tay rồi. không tìm được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine fingerabdrücke sind überall.

ベトナム語

dấu vết của anh có ở khắp nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hey, hinterlass keine fingerabdrücke.

ベトナム語

Ê, coi chừng mấy ngón tay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

neue vergangenheit, falsche fingerabdrücke?

ベトナム語

1 quá khứ mới, vân tay giả? tất cả là do tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also überprüfen wir seine fingerabdrücke.

ベトナム語

nên ta sẽ dò dấu tay ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wollen sie auch meine fingerabdrücke?

ベトナム語

anh muốn kiểm tra dấu tay của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich sehe meine fingerabdrücke von hier.

ベトナム語

- Đi nhìn qua cái cửa sổ ngay đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie sagten, sie haben fingerabdrücke.

ベトナム語

nhưng đã mất dấu ngoài vùng atlanta. cô nói cô có các bản in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat fingerabdrücke von terroristen gespeichert.

ベトナム語

anh đã lưu tư liệu của tất cả tội phạm trên thế giới vào trong này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,923,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK