プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich fürchte, sie werden weniger fügsam sein, aber die halsstarrigen behandeln wir entsprechend.
thần sợ chúng sẽ không còn tuân theo mệnh lệnh như trước nữa nhưng chúng ta sẽ làm tất cả những gì cần thiết để rèn giũa những kẻ ngoan cố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr halsstarrigen und unbeschnittenen an herzen und ohren, ihr widerstrebt allezeit dem heiligen geist, wie eure väter also auch ihr.
hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
aber die halsstarrigen juden neideten und nahmen zu sich etliche boshafte männer pöbelvolks, machten eine rotte und richteten einen aufruhr in der stadt an und traten vor das haus jasons und suchten sie zu führen vor das volk.
nhưng người giu-đa đầy lòng ghen ghét, rủ mấy đứa hoang đàng nơi đường phố, xui giục đoàn dân gây loạn trong thành. chúng nó xông vào nhà của gia-sôn, tìm bắt phao-lô và si-la đặng điệu đến cho dân chúng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
wenn aber der richter starb, so wandten sie sich und verderbten es mehr denn ihre väter, daß sie andern göttern folgten, ihnen zu dienen und sie anzubeten; sie ließen nicht von ihrem vornehmen noch von ihrem halsstarrigen wesen.
kế sau, khi quan xét qua đời rồi, y-sơ-ra-ên lại làm ác hơn các tổ phụ mình, tin theo các thần khác, hầu việc và thờ lạy trước mặt các thần ấy: y-sơ-ra-ên không khứng chừa bỏ việc làm ác hay là lối cố chấp của họ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kalt und halsstarrig.
lạnh lùng và kêu ngạo. không riêng gì đối với chị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: