Вы искали: halsstarrigen (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

halsstarrigen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

ich fürchte, sie werden weniger fügsam sein, aber die halsstarrigen behandeln wir entsprechend.

Вьетнамский

thần sợ chúng sẽ không còn tuân theo mệnh lệnh như trước nữa nhưng chúng ta sẽ làm tất cả những gì cần thiết để rèn giũa những kẻ ngoan cố.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ihr halsstarrigen und unbeschnittenen an herzen und ohren, ihr widerstrebt allezeit dem heiligen geist, wie eure väter also auch ihr.

Вьетнамский

hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aber die halsstarrigen juden neideten und nahmen zu sich etliche boshafte männer pöbelvolks, machten eine rotte und richteten einen aufruhr in der stadt an und traten vor das haus jasons und suchten sie zu führen vor das volk.

Вьетнамский

nhưng người giu-đa đầy lòng ghen ghét, rủ mấy đứa hoang đàng nơi đường phố, xui giục đoàn dân gây loạn trong thành. chúng nó xông vào nhà của gia-sôn, tìm bắt phao-lô và si-la đặng điệu đến cho dân chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wenn aber der richter starb, so wandten sie sich und verderbten es mehr denn ihre väter, daß sie andern göttern folgten, ihnen zu dienen und sie anzubeten; sie ließen nicht von ihrem vornehmen noch von ihrem halsstarrigen wesen.

Вьетнамский

kế sau, khi quan xét qua đời rồi, y-sơ-ra-ên lại làm ác hơn các tổ phụ mình, tin theo các thần khác, hầu việc và thờ lạy trước mặt các thần ấy: y-sơ-ra-ên không khứng chừa bỏ việc làm ác hay là lối cố chấp của họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

kalt und halsstarrig.

Вьетнамский

lạnh lùng và kêu ngạo. không riêng gì đối với chị.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,767,454,635 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK