検索ワード: hauptredner (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

hauptredner

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ja, ich war der hauptredner und musste schnell aufs podium.

ベトナム語

Được rồi, đưa thầy 20$ và thầy sẽ bao phần còn lại. thật chứ thầy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir haben bereits entschieden, wer der hauptredner der spendengala sein soll.

ベトナム語

chúng tôi đã quyết định ai là diễn giả chính trong sự kiện gây quỹ. - ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schön, dass sie meine meinung teilen. denn gerade hat mich ein wichtiger politiker kontaktiert, der alle weltpolitiker zusammenbringen und eine internationale friedenskonferenz abhalten will. und wir sollen die hauptredner sein.

ベトナム語

tôi mừng vì mọi người đều đồng ý bởi vì tôi vừa được tiếp xúc với một nhà lãnh đạo chính trị vô cùng quan trọng người đã tập họp mọi lãnh đạo trên thế giới lại với nhau cho một hội nghị hòa bình quốc tế quy mô và ông muốn chúng ta làm những phát ngôn viên chủ đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,113,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK