来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ja, ich war der hauptredner und musste schnell aufs podium.
Được rồi, đưa thầy 20$ và thầy sẽ bao phần còn lại. thật chứ thầy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben bereits entschieden, wer der hauptredner der spendengala sein soll.
chúng tôi đã quyết định ai là diễn giả chính trong sự kiện gây quỹ. - ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schön, dass sie meine meinung teilen. denn gerade hat mich ein wichtiger politiker kontaktiert, der alle weltpolitiker zusammenbringen und eine internationale friedenskonferenz abhalten will. und wir sollen die hauptredner sein.
tôi mừng vì mọi người đều đồng ý bởi vì tôi vừa được tiếp xúc với một nhà lãnh đạo chính trị vô cùng quan trọng người đã tập họp mọi lãnh đạo trên thế giới lại với nhau cho một hội nghị hòa bình quốc tế quy mô và ông muốn chúng ta làm những phát ngôn viên chủ đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: