検索ワード: hinterhalt (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

hinterhalt.

ベトナム語

phục kích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ドイツ語

hinterhalt!

ベトナム語

mai phục!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der hinterhalt.

ベトナム語

cuộc mai phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein hinterhalt!

ベトナム語

Đánh lén à!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist ein hinterhalt.

ベトナム語

Đó là một cuộc phục kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was für ein hinterhalt?

ベトナム語

- 'phuc kích' là sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

(virilus) ein hinterhalt!

ベトナム語

Đó là một cái bẫy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

angriff aus dem hinterhalt?

ベトナム語

- phục kích á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

rechte flanke! hinterhalt!

ベトナム語

bên phải, mai phục!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das war ein verdammter hinterhalt.

ベトナム語

mấy tay đó là ai vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser hinterhalt war inszeniert?

ベトナム語

tất cả chuyện này chỉ là ngụy trang thôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- vielleicht ist es ein hinterhalt.

ベトナム語

- có lẽ đó chỉ là một cuộc phục kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die bereiten irgendeinen hinterhalt vor.

ベトナム語

cho chúng ít tiền để chúng biến đi. chúng đang chuẩn bị phục kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nein. - in den hinterhalt gelockt.

ベトナム語

- mày lừa giết anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der rest geriet in einen hinterhalt.

ベトナム語

số khác bị bắn thê thảm trong một cuộc mai phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

albatross, ein hinterhalt am treffpunkt beta.

ベトナム語

albatross, cứ điểm beta bị lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das problem ist der hinterhalt da unten.

ベトナム語

có cạm bẫy chờ ta dưới đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ob ford ihn in einen hinterhalt führt?

ベトナム語

chào quý khán giả. hãy sôi động lên nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein hinterhalt. eine falle. durch menschen.

ベトナム語

bị đột kích, gài bẫy bởi con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nicht, wenn sie selbst den hinterhalt legen.

ベトナム語

nhưng nếu ta phục kích?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,900,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK