プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sie verlangen einen hochrangigen.
fbi đề nghị 1 thám tử chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-...haben die behörden den tod eines hochrangigen geheimdienstbeamten...
xác định cái chết của một nhân viên an ninh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir werden uns nicht noch mal mit einem hochrangigen verteiler abgeben.
nghe này, bọn tôi không muốn dính tới một thằng trùm ma túy khác đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er steht auf der liste der hochrangigen ziele des u.s. militärs.
hắn trong danh sách truy lùng gắt gao của quân đội mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nach einem attentasversuch, werden sie die hochrangigen ziele absondern, das ist protokoll.
sau một vụ mưu sát, họ sẽ cô lập các mục tiêu giá trị cao, đó là giao thức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...der schaden, den dieser angriff, den hochrangigen im us-geheimdienste zugefügt hat...
thiệt hại do cuộc tấn công gây ra cho đội ngũ cấp cao nhất của tình báo mỹ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mein einziger job am heutigen tag ist, einen perfekten, hochrangigen regierungsbeamten zu finden, den ich denen als menschliche schutzscheibe präsentiere.
nên hôm nay tôi chỉ còn mỗi việc chọn ra được một giám đốc cấp cao hoàn hảo để có thể đưa ra ngoài kia làm lá chắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auf der einen seite die prieuré... auf der anderen ein uralter tross von despoten... dessen mitglieder sich hinter hochrangigen... kirchenämtern verschanzen.
một bên thì ta có dòng tu, và bên kia thì 1 nhóm độc tài có từ xưa với những thành viên ẩn danh ở những vị trí quan trọng trong khắp giáo hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die enthüllungen der tschetschenin mira filipova erschüttern die politik. die aufdeckung der verschwörung zwischen arkady federov und einem hochrangigen cia-beamten haben quasi die kandidatur für die russische präsidentschaft von federov beendet.
những tiết lộ của mira filipova làm rúng động chính trường thế giới khi chứng cứ về âm mưu... giữa arkady federov và một quan chức cấp cao của cia... dập tắt cơ hội tranh cử tổng thống nga của arkady federov.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"nein, es muss ein hochrangiger sein."
không, khi có 1 thám tử đầy kinh nghiệm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています