検索ワード: jugendlichen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

jugendlichen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- von wem? von jugendlichen.

ベトナム語

mấy thằng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er sendet die jugendlichen gefangenen nach unten.

ベトナム語

100 người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die jugendlichen gehen ständig dort hin, um rumzumachen.

ベトナム語

lũ trẻ lên đó hôn nhau. suốt ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben erst einen jugendlichen in unserem haus getötet.

ベトナム語

chúng vừa bắn chết một thanh niên ngay trong nhà chúng ta đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kenne mich mit jugendlichen mädchen aus. ich habe eine großgezogen.

ベトナム語

mẹ biết về đám con gái mới lớn, mẹ đã từng nuôi một đứa rồi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

'zufall wäre es, wenn 1 oder 2 der jugendlichen gestorben wären.

ベトナム語

nếu chỉ là ngẫu nhiên thì sẽ chỉ có một hoăc hai trong số những đứa trẻ đó chêt'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und in meinem jugendlichen eifer wusste ich auch, warum. propaganda.

ベトナム語

và với lòng nhiệt huyết của mình cha đã chắc vì sao cha biết về ... sự truyền giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die jugendlichen haben diese westen an, müssen sich in teams aufteilen--

ベトナム語

rồi, thôi, thôi. tôi biết trò đó thế nào mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ein fehler von ein paar jugendlichen wird uns nicht im wege stehen, verstanden?

ベトナム語

một vụ gây rối của mấy đứa thiếu niên sẽ không cản đường ta, hiểu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seien wir ehrlich, trojaner brennen auf den scheiterhaufen wegen einer jugendlichen indiskretion.

ベトナム語

người troy đang bị thiêu trên giàn lửa chỉ vì hành động dại dột của tuổi trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hören sie, ich würde mir nicht zu viele sorgen um diese wütenden jugendlichen machen.

ベトナム語

nghe này, tôi chẳng lo mấy về đám trẻ tuổi nóng nảy đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt keine hinweise, dass whitney miller etwas zustieß, oder den anderen jugendlichen bei crystal lake.

ベトナム語

tôi đã điều 2 người có 10 năm kinh nghiệm cho trường hợp này. chúng tôi đã thực hiện hàng tá cuộc phỏng vấn, và rong ruổi khắp vùng để tìm kiếm em gái cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jugendliche

ベトナム語

thanh thiếu niên

最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,666,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK