전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- von wem? von jugendlichen.
mấy thằng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er sendet die jugendlichen gefangenen nach unten.
100 người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die jugendlichen gehen ständig dort hin, um rumzumachen.
lũ trẻ lên đó hôn nhau. suốt ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie haben erst einen jugendlichen in unserem haus getötet.
chúng vừa bắn chết một thanh niên ngay trong nhà chúng ta đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich kenne mich mit jugendlichen mädchen aus. ich habe eine großgezogen.
mẹ biết về đám con gái mới lớn, mẹ đã từng nuôi một đứa rồi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'zufall wäre es, wenn 1 oder 2 der jugendlichen gestorben wären.
nếu chỉ là ngẫu nhiên thì sẽ chỉ có một hoăc hai trong số những đứa trẻ đó chêt'
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und in meinem jugendlichen eifer wusste ich auch, warum. propaganda.
và với lòng nhiệt huyết của mình cha đã chắc vì sao cha biết về ... sự truyền giáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die jugendlichen haben diese westen an, müssen sich in teams aufteilen--
rồi, thôi, thôi. tôi biết trò đó thế nào mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und ein fehler von ein paar jugendlichen wird uns nicht im wege stehen, verstanden?
một vụ gây rối của mấy đứa thiếu niên sẽ không cản đường ta, hiểu chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seien wir ehrlich, trojaner brennen auf den scheiterhaufen wegen einer jugendlichen indiskretion.
người troy đang bị thiêu trên giàn lửa chỉ vì hành động dại dột của tuổi trẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hören sie, ich würde mir nicht zu viele sorgen um diese wütenden jugendlichen machen.
nghe này, tôi chẳng lo mấy về đám trẻ tuổi nóng nảy đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt keine hinweise, dass whitney miller etwas zustieß, oder den anderen jugendlichen bei crystal lake.
tôi đã điều 2 người có 10 năm kinh nghiệm cho trường hợp này. chúng tôi đã thực hiện hàng tá cuộc phỏng vấn, và rong ruổi khắp vùng để tìm kiếm em gái cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jugendliche
thanh thiếu niên
마지막 업데이트: 2022-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인: