検索ワード: kamele (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kamele

ベトナム語

họ lạc đà

最終更新: 2014-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kamele.

ベトナム語

lạc đà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- ich kamele.

ベトナム語

- tôi sẽ lấy lạc đà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

keine kamele!

ベトナム語

không lạc đà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- strauße und kamele?

ベトナム語

cả vài con tê giác nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

binde die kamele an.

ベトナム語

cột lạc đà lại với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich brauche keine kamele.

ベトナム語

- tôi không cần lạc đà - nhưng indy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das bedeutet 1.000 kamele.

ベトナム語

nó có nghĩa là 1.000 con lạc đà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

für die kamele gibt es kein wasser.

ベトナム語

không hề có nước cho lạc đà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

er will kamele und strauße holen!

ベトナム語

Ông ấy sẽ nuôi lạc đà. hoàng tử đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

weg mit den kühen, nur noch kamele!

ベトナム語

cho lạc đà vào cả đàn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wenn die kamele sterben sterben wir auch.

ベトナム語

nếu lạc đà chết chúng ta sẽ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

vierhundert und fünfunddreißig kamele und sechstausend und siebenhundertzwanzig esel.

ベトナム語

bốn trăm ba mươi lăm con lạc đà, và sáu ngàn bảy trăm hai mươi con lừa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

vierhundert und fünfunddreißig kamele, sechstausend siebenhundert und zwanzig esel.

ベトナム語

bốn trăm ba mươi lăm con lạc đà, và sáu ngàn bảy trăm hai mươi con lừa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

reverend horrox sagt, sklaven sind wie kamele, gezüchtet für wüste.

ベトナム語

Đức cha horrox nói nô lệ như lạc đà, hợp với sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ber die kamele war obil, der ismaeliter. Über die esel war jehdeja, der meronothiter.

ベトナム語

Ô-binh, người Ích-ma-ên, coi sóc các lạc đà; giê-đia, người mê-rô-nốt, coi sóc các lừa cái; gia-xít, người ha-ga-rít, coi sóc các bầy chiên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ihr bekommt kamele, pferde, eine bewaffnete eskorte, lebensmittel, wüstenfahrzeuge und panzer.

ベトナム語

ngài cũng có thể có cả lạc đà, ngựa 1 nhóm vũ trang, lương thực dự trữ phương tiện trên sa mạc và cả xe tăng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

auch schlugen sie die hütten des viehs und führten weg schafe die menge und kamele und kamen wieder gen jerusalem.

ベトナム語

lại cũng đánh phá các chuồng súc vật, bắt đem đi rất nhiều chiên và lạc đà; đoạn trở về giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und sie führten weg ihr vieh, fünftausend kamele, zweihundertfünfzigtausend schafe, zweitausend esel, und hunderttausend menschenseelen.

ベトナム語

chúng bắt được những bầy súc vật của các dân ấy, là năm vạn lạc đà, hai mươi lăm vạn chiên, hai ngàn lừa, và luôn mười vạn người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

daher ward der mann über die maßen reich, daß er viele schafe, mägde und knechte, kamele und esel hatte.

ベトナム語

vậy, người trở nên rất giàu, có nhiều bầy súc vật, tôi trai, tớ gái, lạc đà và lừa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,936,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK