検索ワード: kilometern (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

kilometern

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

mit 5 kilometern pro stunde ...

ベトナム語

họ nói nó bay với tốc độ 5km 1 giờ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie machen das seit über 1500 kilometern.

ベトナム語

họ đã làm việc này trên hơn một ngàn dặm đường rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verdammt viel. tausende von kilometern tief.

ベトナム語

nhiều hơn rất nhiều, sâu hàng ngàn cây số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich rede seit 60 kilometern immer schneller.

ベトナム語

tôi đã nói lảm nhảm suốt 60 cây số...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er weiß seit fünf kilometern, dass wir kommen.

ベトナム語

don't really matter anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wäre eine entfernung von was, 645 kilometern?

ベトナム語

vì thế khoảng cách là 400 dặm , đúng không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oder wir könnten die strecke nach kilometern aufteilen.

ベトナム語

hay theo cách khác, ta có thể chia ra theo đoạn đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sperrt jede straße im umkreis von 15 kilometern!

ベトナム語

chặn tất cả các con đường trong bán kính 10 dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in fünf kilometern kommt saddle ridge in schussweite.

ベトナム語

3 hải lý nữa sẽ tới saddle ridge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die luftwaffe hat nassau im umkreis von 400 kilometern abgesucht.

ベトナム語

Đừng quên lực lượng không quân lục soát cả khu vực rộng 250 miles xung quanh nassau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich arbeite schon an der fähigkeit' millionen von kilometern weit zu sehen.

ベトナム語

tôi đã phát triển khả năng thấy xa hàng ngàn dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn wir nicht zur wartungsluke unten am hügel kommen, gibt es einen gully in 3,9 kilometern.

ベトナム語

nếu ta có thể đến cửa cống bảo vệ ở đỉnh đồi, có một đường cống 2.4 dặm từ đây. - mikey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

...einwohner im umkreis von zehn kilometern wurden evakuiert, das deutet auf einen möglichen schaden am reaktor hin.

ベトナム語

tất cả mọi người đã được di tản. rất có thể sẽ ảnh hưởng đến dân thường. Đến bây giờ, vị trí gần hongkong...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

habt ihr eine vorstellung, was es kostet... ein satellitenobjektiv auszurichten, was in über 300 kilometern höhe um die erde kreist?

ベトナム語

các anh có biết là tốn bao nhiêu tiền cho việc thay đổi qóc của ống kính trên vệ tinh đang bay theo quĩ đạo cách mặt đất 320km không hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

barry, ein mädchen setzt sich nicht einfach in einen zug und fährt hunderte von kilometern, um jemanden zu sehen, den sie nicht mag.

ベトナム語

barry, con gái không chỉ lên tàu và đi hàng trăm dặm chỉ để gặp một người mà cô ấy không thích đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

publius marcus glabrus sollen... in einem umkreis von 650 kilometern um die stadt rom... feuer, wasser, speisen und unterkunft versagt bleiben.

ベトナム語

không cho publius marcus glabrus được nhận... lửa, nước, thức ăn và chỗ trú... trong phạm vi 400 dặm từ mọi hướng của thành la mã..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bei einem treffer orten wir ihn innerhalb eines kilometers.

ベトナム語

Đã xác nhận mẫu, và chúng tôi đang quét dấu hiệu rồi. khi tìm được, chúng tôi sẽ khoanh vùng trong phạm vi 1km.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,912,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK