検索ワード: ladendiebstahl (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ladendiebstahl.

ベトナム語

cái gì? cậu đang nói gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der ladendiebstahl.

ベトナム語

Ăn trộm ở cửa hiệu ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein ladendiebstahl, blödmann!

ベトナム語

vụ cướp ở siêu thị mini á, đồ khôn lỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vorbestraft für ladendiebstahl, drogenbesitz und prostitution.

ベトナム語

có tiền sự ăn cắp, tàng trữ chất cấm và... mại dâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

shirl hat sie wieder beim ladendiebstahl erwischt.

ベトナム語

chúng tôi bắt quả tang con bé đang ăn cắp vặt một lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jetzt kann ich jeden tag sündigen, ganz ohne ladendiebstahl.

ベトナム語

bây giờ mọi thứ sẽ dễ dàng hơn, và tôi có thể làm như vậy cả triệu lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ted, viele frauen machen eine ladendiebstahl-phase durch.

ベトナム語

ted, nhiều cô gái vượt qua được chuyện đó mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir reden über eine frau, die vor acht monaten wegen ladendiebstahl verhaftet wurde.

ベトナム語

chúng ta đang nói về con bé đã bị bắt vì ăn cắp ở cửa hàng 8 tháng trước đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, ich habe hier einen kerl in der zelle, wegen ladendiebstahls.

ベトナム語

tôi bắt được một tên ăn cắp vặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,941,627,047 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK