来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ladendiebstahl.
cái gì? cậu đang nói gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der ladendiebstahl.
Ăn trộm ở cửa hiệu ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein ladendiebstahl, blödmann!
vụ cướp ở siêu thị mini á, đồ khôn lỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vorbestraft für ladendiebstahl, drogenbesitz und prostitution.
có tiền sự ăn cắp, tàng trữ chất cấm và... mại dâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shirl hat sie wieder beim ladendiebstahl erwischt.
chúng tôi bắt quả tang con bé đang ăn cắp vặt một lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jetzt kann ich jeden tag sündigen, ganz ohne ladendiebstahl.
bây giờ mọi thứ sẽ dễ dàng hơn, và tôi có thể làm như vậy cả triệu lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ted, viele frauen machen eine ladendiebstahl-phase durch.
ted, nhiều cô gái vượt qua được chuyện đó mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir reden über eine frau, die vor acht monaten wegen ladendiebstahl verhaftet wurde.
chúng ta đang nói về con bé đã bị bắt vì ăn cắp ở cửa hàng 8 tháng trước đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nun, ich habe hier einen kerl in der zelle, wegen ladendiebstahls.
tôi bắt được một tên ăn cắp vặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: