プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ist eine logische reaktion.
phản ứng hợp lí mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verwaltung für logische medien
quản lý khối lôgic (lvm)
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
scheint die logische vermutung.
có vẻ là giả thuyết hợp lí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist die einzige logische option.
Đây là lựa chọn hợp lý duy nhất phe ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
barney hat ein paar logische punkte genannt.
nghe này, barney đưa ra vài quan điểm hợp lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dafür gibt es sicher eine logische erklärung.
- tôi chắc chắn là có một lời giải thích hợp lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine höchst logische lösung, um die staatskasse zu sanieren.
là hợp lý nhất... để cân bằng ngân sách nhà nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
selbst wenn du durchdrehst, fasst du alles in logische begriffe.
ngay cả khi anh đang giận giữ và sợ hãi anh vẫn bám víu vào lô-gíc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'ne menge, logisch.
công việc vận chuyển, rõ ràng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: