プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
große mauer
trường thành
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
Über die mauer.
trên bức tường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an die mauer!
dựa sát tường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sofort! mauer.
tường kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jack, die mauer!
- jack, bức tường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hier über die mauer.
sao lại là tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hinter der mauer!
Đằng sau bức tường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Über die mauer da.
- leo qua bức tường đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
die mauer ist schwach.
bức tường bên ngoài là lá chắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
die mauer ist aufgebrochen!
tường đã bị phá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gale, weg von der mauer!
gale, quay lại sau bức tường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- siehst du die mauer?
thấy bức tường nhỏ đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"zieh die mauer hoch, amin."
"xây bức tường này, amin."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
also sprengte er die mauer.
nên ổng cho nổ tung bức tường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
die mauer überqueren wie wer?
mà ông bảo vượt qua bức tường giống ai cơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
edd, du hältst die mauer!
edd, anh trấn thủ bức tường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
da drüben hinter die mauer.
Đằng sau bức tường đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wir sollten zurück zur mauer.
- gần nhất có thể. - ta nên quay trở lại bức tường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
auf, männer, verteidigt die mauer!
nhanh lên! ra tường thành! bảo vệ tường thành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: