検索ワード: mehl (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

mehl

ベトナム語

bột

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

mehl xuyen

ベトナム語

bột xuyên

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- wie viel mehl?

ベトナム語

- anh có bao nhiêu bột?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

wir brauchen mehl.

ベトナム語

và chúng ta rất cần bột mì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

uns fehlen patronen und mehl.

ベトナム語

mình bị thiếu ít đạn, bột và chút muối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

mehl, salz, kaffee und nägel.

ベトナム語

Đây có bột, muối, cà-phê và đinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

aber ich benötige salz, mehl und fett!

ベトナム語

nhưng tôi cần muối, bột mì, và mỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- eine packung mehl, ein dutzend eier.

ベトナム語

- vâng. - Để xem nào, một bao bột mỳ, một tá trứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

mehl, schmalz, wasser, eier, milch.

ベトナム語

bột, mỡ, nước, trứng, sữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

schweinefett, mehl, salz, wasser zum binden.

ベトナム語

mở heo, bột, muối, nước vừa đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

gianni, die ist aus unserem mehl gemacht!

ベトナム語

john, cái này được nướng bằng bột của chúng ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

dafür muss er ihnen einen sack mehl geben.

ベトナム語

cái này sẽ đổi được một bao bột mì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

wir unterschrieben. - ihr habt mehl und patronen geklaut.

ベトナム語

- hai người ăn trộm đậu, bột và đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

das ist ein neues kleid, aber es ist mehl auf dem Ärmel.

ベトナム語

một bộ váy mới, nhưng có bột dính ở ống tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ein mann wollte einen ochsen gegen einen halben sack mehl tauschen.

ベトナム語

- tôi đã từng như vậy trong hai tháng. - tôi đã thấy một người đổi một con bò lấy bột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

bevor ich es vergesse: kauf fett, salz, mehl und speck.

ベトナム語

Đề phòng lỡ ta quên mất, hãy mua cả mỡ, muối, bột mì và thịt xông khói nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

tu das, und ich stehe unten und sehe zu, wie das mehl in den trog fällt.

ベトナム語

vậy đi, john, còn tôi sẽ đứng xem bột rơi xuống máng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich will nicht von deinem weizen ich will nicht von deinem gersten nimm etwas mehl und in einer halben stunde back einen kuchen für charley

ベトナム語

# i don't want none of your waving wheat and don't want none of your barley #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

zucker, angereichertes mehl, teilhydriertes pflanzenöl, polysorbat 60, und gelbes färbemittel nr. 5.

ベトナム語

..và thuốc nhuộm vàng số 5.. ..chỉ là mọi thứ mà một cậu trai đang lớn cần thôi mà. anh có mấy đứa con, al?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

aber die eier sind köstlich, und wenn man vorher anruft, backt mrs. clark ihren berühmten schokoladenkuchen ohne mehl.

ベトナム語

nhưng phải công nhận là món trứng benedict rất tuyệt và nếu bạn đặt trước, bà clark sẽ nói rằng bà sẽ làm món bánh chocolate không bột nổi tiếng của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,085,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK