プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mehl
bột
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
mehl xuyen
bột xuyên
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wie viel mehl?
- anh có bao nhiêu bột?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wir brauchen mehl.
và chúng ta rất cần bột mì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uns fehlen patronen und mehl.
mình bị thiếu ít đạn, bột và chút muối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mehl, salz, kaffee und nägel.
Đây có bột, muối, cà-phê và đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aber ich benötige salz, mehl und fett!
nhưng tôi cần muối, bột mì, và mỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- eine packung mehl, ein dutzend eier.
- vâng. - Để xem nào, một bao bột mỳ, một tá trứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mehl, schmalz, wasser, eier, milch.
bột, mỡ, nước, trứng, sữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
schweinefett, mehl, salz, wasser zum binden.
mở heo, bột, muối, nước vừa đủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gianni, die ist aus unserem mehl gemacht!
john, cái này được nướng bằng bột của chúng ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dafür muss er ihnen einen sack mehl geben.
cái này sẽ đổi được một bao bột mì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wir unterschrieben. - ihr habt mehl und patronen geklaut.
- hai người ăn trộm đậu, bột và đạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
das ist ein neues kleid, aber es ist mehl auf dem Ärmel.
một bộ váy mới, nhưng có bột dính ở ống tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ein mann wollte einen ochsen gegen einen halben sack mehl tauschen.
- tôi đã từng như vậy trong hai tháng. - tôi đã thấy một người đổi một con bò lấy bột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bevor ich es vergesse: kauf fett, salz, mehl und speck.
Đề phòng lỡ ta quên mất, hãy mua cả mỡ, muối, bột mì và thịt xông khói nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tu das, und ich stehe unten und sehe zu, wie das mehl in den trog fällt.
vậy đi, john, còn tôi sẽ đứng xem bột rơi xuống máng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich will nicht von deinem weizen ich will nicht von deinem gersten nimm etwas mehl und in einer halben stunde back einen kuchen für charley
# i don't want none of your waving wheat and don't want none of your barley #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
zucker, angereichertes mehl, teilhydriertes pflanzenöl, polysorbat 60, und gelbes färbemittel nr. 5.
..và thuốc nhuộm vàng số 5.. ..chỉ là mọi thứ mà một cậu trai đang lớn cần thôi mà. anh có mấy đứa con, al?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aber die eier sind köstlich, und wenn man vorher anruft, backt mrs. clark ihren berühmten schokoladenkuchen ohne mehl.
nhưng phải công nhận là món trứng benedict rất tuyệt và nếu bạn đặt trước, bà clark sẽ nói rằng bà sẽ làm món bánh chocolate không bột nổi tiếng của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: