検索ワード: originalität (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

originalität

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

er ist auch für originalität, wie du.

ベトナム語

ông ấy rất sáng tạo, giống như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drei minus wegen mangelnder originalität.

ベトナム語

- cho điểm c- vì thiếu đi tính mới mẻ sáng tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die welt braucht deine originalität, flint.

ベトナム語

thế giới cần đến tài năng của con, flint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

all die dinge eben. toll. von einzigartiger originalität.

ベトナム語

chúng thú vị quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich gäbe ihnen punkte für originalität, hätten wir daran nicht längst gedacht.

ベトナム語

tôi sẽ cấp cho anh điều độc đáo nhất, anh lane nếu chúng tôi chưa thử điều đó trước tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

selbst im ende bin ich mit plagiatoren konfrontiert. ohne jegliche originalität, um sich selbst zu erfinden.

ベトナム語

cho dù lúc kết cục, tôi phải đối mặt với tên đạo văn chẳng biết gì về sáng tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,174,795 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK