전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
er ist auch für originalität, wie du.
ông ấy rất sáng tạo, giống như anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
drei minus wegen mangelnder originalität.
- cho điểm c- vì thiếu đi tính mới mẻ sáng tạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die welt braucht deine originalität, flint.
thế giới cần đến tài năng của con, flint.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all die dinge eben. toll. von einzigartiger originalität.
chúng thú vị quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich gäbe ihnen punkte für originalität, hätten wir daran nicht längst gedacht.
tôi sẽ cấp cho anh điều độc đáo nhất, anh lane nếu chúng tôi chưa thử điều đó trước tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
selbst im ende bin ich mit plagiatoren konfrontiert. ohne jegliche originalität, um sich selbst zu erfinden.
cho dù lúc kết cục, tôi phải đối mặt với tên đạo văn chẳng biết gì về sáng tác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: