プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
wieso pensionierung?
sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die pensionierung ist durch.
việc về hưu đã xong. tuyệt lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fünf minuten zur pensionierung...
còn 2 phút nữa thôi. còn bị một chiếc xe cà tàn đụng phải nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mr. alexander steht kurz vor der pensionierung.
ngài alexander? những tháng ngày còn lại của hắn đang được đếm dần dần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mon adjutant! ich bitte um meine vorzeitige pensionierung.
chắc tôi sắp về hưu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
während du dort polizist spielst plane ich zu hause deine pensionierung.
lúc anh làm cảnh sát thì em đã ở nhà lên kế hoạch về hưu dùm anh. anh biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich frage nur, falls die pensionierung dich zu einem gesundheitsapostel gemacht hat.
tôi đang tự hỏi nghỉ hưu có làm anh khỏe hơn không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie waren peter devereaux' vorgesetzter von 1998 bis zu seiner pensionierung 2008.
Ông quản lý peter devereaux từ năm 1998. cho đến khi ông ta giải nghệ năm 2008.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tony mendez ist nach seiner pensionierung in die geschichte der cia eingegangen, als einer der 50 bedeutendsten agenten.
tony mendez đã đi vào lịch sử cia sau khi nghỉ hưu và trở thành 1 trong 50 nhân vật quan trọng nhất mọi thời đại của cia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liebe freunde, liebe abgeordnete, es kommt eine zeit im leben jedes firmenangestellten, wenn er über seine pensionierung nachdenkt.
bây giờ, quý vị đại biểu, đã tới thời điểm trong cuộc đời của bất kỳ nhà quản lý kinh doanh nào... khi hắn phải bắt đầu nghĩ tới chuyện về hưu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: