プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ein schöner tag um auf die polizeistation zu gehen.
1 ngày đẹp để đến đồn cảnh sát
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- polizeistation rampart. - detective fanning, drogendezernat.
hãy đến ngay số 1039 phía năm union.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, du hättest mardons angriff auf die polizeistation nicht verhindern können.
cậu không thể ngăn được mardon tấn công tại sở cảnh sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in der polizeistation hat man mir gesagt, dass sie einen unfall hatten. Ähm.
cảnh sát khu vưc bảo tôi anh đã bị tai nạn giao thông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
frag sie warum es keine anklage gibt, warum wir nie in der polizeistation angekommen sind.
hãy hỏi họ lý do tại sao không phạt, tại sao bọn em không bao giờ đến được đồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich weiß nicht, ob es jemand bemerkt hat, aber da ist eine polizeistation nur eine viertelmeile entfernt.
tôi không biết liệu có ai để ý không, nhưng có một đồn cảnh sát cách đây chỉ một phần tư dặm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben sich vom unfallort entfernt, in der nähe einer polizeistation, noch dazu an 'nem abend mit wenig verkehr.
tai nạn đó xảy ra trong 1 đêm tối bình thường, không có gió và chỉ cách đồn cảnh sát có 6 dặm tin tôi đi, chúng ta sẽ không thắng đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"obwohl es in der polizeistation nach billigem rum roch, befanden die tests, dass er keinen alkohol getrunken hatte."
nó nói: "mặc dù không khí ở trạm cảnh sát... nồng nặc mùi rượu, nhưng xét nghiệm cho thấy không có dấu hiệu nào của rượu trong máu hắn."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bei polizeistationen, sheriffs.
các đồn cảnh sát địa phương, cảnh sát trưởng thị trấn nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: