検索ワード: programmiert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

programmiert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

programmiert für was?

ベトナム語

Được lập trình làm những gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin so programmiert.

ベトナム語

chỉ là do lập trình thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die drohnen sind programmiert...

ベトナム語

các máy bay được lập trình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bist du darauf programmiert?

ベトナム語

l#7853;p tr#236;nh cho chuy#7879;n #273;#243; #224;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast das ding gut programmiert.

ベトナム語

anh có vẻ làm được 1 thứ hay ho đấy nhỉ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das virus war darauf programmiert.

ベトナム語

virus được lập trình để tắt máy của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

löscht alles, programmiert ihn neu.

ベトナム語

tẩy sạch ký ức và bắt đầu lại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin es noch. von wem programmiert?

ベトナム語

Được lập trình bởi ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darauf warst du immer programmiert.

ベトナム語

Ông ta đã luôn được lập trình thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wurde programmiert, dich zu töten.

ベトナム語

tôi đã được lập trình để hủy diệt cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darauf programmiert, ein arschloch zu sein?

ベトナム語

lo chuy#7879;n #273;#243; m#224;. c#244; #273;#432;#7907;c l#7853;p tr#236;nh #273;#7875; l#224;m 1 con l#7915;a.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die sind alle mit den drei gesetzen programmiert.

ベトナム語

-cô bảo chúng đã được lập trình với 3 điều luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du sie programmiert, mit mir zu flirten?

ベトナム語

anh có lập trình để cô ấy tán tỉnh tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin programmiert, deine befehle zu befolgen.

ベトナム語

lệnh của cô ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist programmiert für den wiedereintritt in die atmosphäre.

ベトナム語

nó được lập trình để quay lại quỹ đạo trái đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wurde programmiert, jeden medizinisch zu bewerten.

ベトナム語

tôi có nhiệm vụ tìm hiều và chăm sóc sức khoẻ cho mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

umbrella programmiert sie mit einer basis von erinnerungsstücken.

ベトナム語

umbrella in sâu vào kí ức của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin ein rotes asset. hab ich selbst programmiert.

ベトナム語

tao có điểm đỏ đây này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir reden nur. zack erzählte, dass er smartphones programmiert.

ベトナム語

chúng tôi đang nói chuyện, và zack kể cho tôi về các phần mềm cho smartphone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der widerstand nahm mich gefangen und hat meine cpu neu programmiert.

ベトナム語

tôi được thiết kế để thực hiện các cuộc ám sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,165,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK