전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
programmiert für was?
Được lập trình làm những gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin so programmiert.
chỉ là do lập trình thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die drohnen sind programmiert...
các máy bay được lập trình...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bist du darauf programmiert?
l#7853;p tr#236;nh cho chuy#7879;n #273;#243; #224;?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du hast das ding gut programmiert.
anh có vẻ làm được 1 thứ hay ho đấy nhỉ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das virus war darauf programmiert.
virus được lập trình để tắt máy của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
löscht alles, programmiert ihn neu.
tẩy sạch ký ức và bắt đầu lại đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin es noch. von wem programmiert?
Được lập trình bởi ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
darauf warst du immer programmiert.
Ông ta đã luôn được lập trình thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich wurde programmiert, dich zu töten.
tôi đã được lập trình để hủy diệt cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
darauf programmiert, ein arschloch zu sein?
lo chuy#7879;n #273;#243; m#224;. c#244; #273;#432;#7907;c l#7853;p tr#236;nh #273;#7875; l#224;m 1 con l#7915;a.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die sind alle mit den drei gesetzen programmiert.
-cô bảo chúng đã được lập trình với 3 điều luật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hast du sie programmiert, mit mir zu flirten?
anh có lập trình để cô ấy tán tỉnh tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin programmiert, deine befehle zu befolgen.
lệnh của cô ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist programmiert für den wiedereintritt in die atmosphäre.
nó được lập trình để quay lại quỹ đạo trái đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich wurde programmiert, jeden medizinisch zu bewerten.
tôi có nhiệm vụ tìm hiều và chăm sóc sức khoẻ cho mọi người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
umbrella programmiert sie mit einer basis von erinnerungsstücken.
umbrella in sâu vào kí ức của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin ein rotes asset. hab ich selbst programmiert.
tao có điểm đỏ đây này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir reden nur. zack erzählte, dass er smartphones programmiert.
chúng tôi đang nói chuyện, và zack kể cho tôi về các phần mềm cho smartphone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der widerstand nahm mich gefangen und hat meine cpu neu programmiert.
tôi được thiết kế để thực hiện các cuộc ám sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: