検索ワード: rückstand (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

rückstand

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nur zwei zehntel rückstand.

ベトナム語

bây giờ chỉ có hai phần mười giây sau fonzarelli!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ok, wir sind im rückstand.

ベトナム語

trễ quá rồi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

2,3 sekunden im rückstand.

ベトナム語

chậm 2.3 giây. tuyệt thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine art rückstand organischer partikel.

ベトナム語

môt loại phân từ hữu cơ sót lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- bin ich mal wieder im rückstand?

ベトナム語

-có liên quan đến tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich war mit der miete in rückstand.

ベトナム語

em lấy số tiền đó lo cho học phí của micah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du scheinst eher einen zug im rückstand!

ベトナム語

Đúng ra, anh còn bị bất lợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zweiter, maverick, mit zwei punkten rückstand.

ベトナム語

tôi thấy chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hallo. entschuldigt, wir sind etwas im rückstand.

ベトナム語

rất tiếc nhưng chúng tôi có hơi chậm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- joseph? ich bin mit meinen hausarbeiten im rückstand.

ベトナム語

- chúng ta cần nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich nehme an, dass sie mit der arbeit in rückstand geraten sind.

ベトナム語

tôi đoán họ làm không kịp tiến độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der eine ist 6 monate im rückstand, der andere 6 monate in haft.

ベトナム語

Ông anh thất lạc của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die sagen, wir sind mit den raten im rückstand. ein anruf von einem...

ベトナム語

họ nói chúng ta còn vài khoản phải trả một cuộc gọi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hänge nur zwei tage mit der miete im rückstand. das ist nicht meine aufforderung.

ベトナム語

tôi mới lỡ hẹn tiền thuê nhà hai ngày thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der rückstand beträgt sechs punkte. zehn sekunden zu spielen. und danny tackelt seinen eigenen quarterback.

ベトナム語

còn kém 6 điểm, và chỉ còn 10 giây để chạy gần 4 m, danny đã cản tiền vệ của đội mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin dabei, es zu lernen, aber ich hatte in letzter zeit viel zu tun, deshalb bin ich etwas im rückstand.

ベトナム語

chú có học, xong về sau bận làm việc quá... nên quên mất. nó viết gì đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

scythe ist ausgeschieden und nimmt $150.000 mit nach hause wenn sie nun mit einem spiel rückstand gegen na'vi antreten...

ベトナム語

scythe bỊ loẠi mang vỀ nhÀ $150,000 khi họ sẽ đi tiếp đối đầu với na'vi với một trận ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das besagt, dass keine rückstände von gas in der probe gefunden wurden, weder giftige noch andere.

ベトナム語

trong này nói không có dư lượng khí trong các mô, cả khí thường và độc hại đều không có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,871,363 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK