検索ワード: schützt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schützt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

schützt uns.

ベトナム語

Đó là thứ bảo vệ chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gott schÜtzt mich.

ベトナム語

cầu chúa che chở

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schützt das tor!

ベトナム語

bảo vệ cổng thành!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drusilla schützt dich.

ベトナム語

drusilla đây này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du schützt ihn noch?

ベトナム語

anh bảo vệ hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- schützt den präsidenten!

ベトナム語

nấp vào! bảo vệ tổng thống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das schützt vor komplikationen.

ベトナム語

cũng có vài người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schützt du mich wovor!

ベトナム語

bảo vệ ta khỏi gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schützt ihre majestät! halt!

ベトナム語

hộ giá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also schützt mich das jugendgesetz.

ベトナム語

nên luật vị thành niên sẽ ủng hộ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verbanum, schützt vor flüchen.

ベトナム語

cỏ roi ngựa, chống lại bùa phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

doch du schützt die du liebst

ベトナム語

hãy để cậu ta được sống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein energieschirm schützt das hauptgebäude.

ベトナム語

tòa nhà trung tâm được bảo vệ bởi một loại lá chắn năng lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schweigen schützt nicht, kokachin.

ベトナム語

im lặng không phải là lá chắn đâu, kokachin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der schützt mein herz vor den splittern.

ベトナム語

nó sẽ khiến các mảnh đạn không xâm nhập vào tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein heiliger stein, der sie schützt.

ベトナム語

Đó là một viên đá, một viên đá thiêng trong một cái điện thờ bảo vệ ngôi làng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der präsident schützt dieses land nicht.

ベトナム語

tổng thống không bảo vệ đất nước này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

'die umwelt und wie man sie schützt.'

ベトナム語

nỗ lực quan tâm cải thiện và bảo vệ môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der kuss einer meerjungfrau schützt vorm ertrinken.

ベトナム語

tôi nghe nói rằng nụ hôn của 1 người cá có thể cứu 1 thủy thủ khỏi chết đuối. Đừng là 1 người khờ dại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bildet ein quadrat! schützt lord kotys!

ベトナム語

bảo vệ lãnh chúa cotys!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,608,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK