プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
schneide
Đang cắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide ihn.
băng qua nó đi. băng qua nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide es ab.
cắt ngay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich schneide da auf.
bây giờ chị sẽ xẻ dọc xuống chỗ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich schneide haare!
tao đang cắt tóc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die schneide des messers.
lưỡi dao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide sie ab, russell.
cắt nó xuống, russell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- schneide seine füße ab.
- chặt chân nó đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide dich nicht, prinzessin.
Đừng tự cắt vào mình nhé, công chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bitte, sohn, schneide mich los !
con trai, làm ơn cắt dây ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide deine eigene pizza.
tự cắt pizza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide die drähte sofort ab!
cắt mấy cái dây ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schneide ihn ab! schneide ihn ab!
cắt nó đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: